Thời khóa biểu năm học 2019-2020 ( Từ ngày 20/8/2019)
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU ( Từ 20/ 08 / 2019 ) | |||||||||||||||||||||
Năm học : 2019 – 2020 | |||||||||||||||||||||
RS | RS | RS | |||||||||||||||||||
Ngô Loan | Liễu | Trần Loan | Tươi | On | Nguyệt | Khởi | Thẩm | Ngoan | Hùng | Út | Niên | ||||||||||
Thứ | Buổi | Thời gian | Tiết | 1/1 | 1/2 | 1/3 | 2/1 | 2/2 | 3/1 | 3/2 | 3/3 | 4/1 | 4/2 | 5/1 | 5/2 | ||||||
THỨ 2 | SÁNG | 7g – 7g40 | 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC | |||||||
7g40 – 8g20 | 2 | TV ( Ngô Loan) | TV ( Liễu) | TV ( Tr.Loan) | TV ( Tươi) | TV ( Thẩm) | TV ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | TV ( On) | TV ( Ngoan) | TV ( Hùng) | TV ( Út) | TV ( Niên) | ||||||||
8g20 – 8g40 | |||||||||||||||||||||
8g40 – 9g20 | 3 | TV ( Ngô Loan) | TV ( Liễu) | TV (Tr.Loan) | TV ( Tươi) | TV ( Thẩm) | TV ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | Anh văn ( Ngân) | TV ( Ngoan) | TV ( Hùng) | TV ( Út | TV ( Niên) | ||||||||
9g20 – 10g | 4 | Toán ( Ngô Loan) | Toán ( Liễu) | Toán ( Tr.Loan) | Toán ( Tươi) | Toán ( Thẩm) | Toán ( Nguyệt) | Toán ( Khởi) | Anh văn ( Ngân) | Toán ( Ngoan) | Toán ( Hùng | Toán ( Út) | Toán ( Niên) | ||||||||
CHIỀU | 13g30 – 14g10 | 1 | Am nhạc ( Phương) | ÔnTV ( Oanh) | Ôn TV ( Tr.Loan) | Anh Văn ( Ngân) | Ôn Toán ( Thẩm) | Thể dục ( Vạn) | Thủ công ( Khởi) | Thủ công ( On) | Đạo đức ( Xuyên) | Đạo đức ( Khoa) | Đạo đức ( Hon) | Âm nhạc Phương) | |||||||
14g10 – 14g50 | 2 | TNXH ( Mến) | Ôn Toán ( Oanh) | Ôn TV ( Tr.Loan) | Anh Văn ( Ngân) | Ôn Toán ( Thẩm) | TV ( Nguyệt) | Thể dục ( Vạn) | Đạo đức ( Phương) | Kỹ thuật ( Xuyên) | Âm nhạc ( Phương) | Ôn TV ( Hon) | Toán ( Niên) | ||||||||
14g50 – 15g30 | 3 | Thủ công (Mến) | Ôn TV ( Oanh) | Ôn Toán ( Tr.Loan) | Thể dục ( Vạn) | Ôn TV (Thẩm) | Toán ( Nguyệt) | Âm nhạc ( Phương) | Toán ( On) | Tin học ( Xuyên) | Kỹ thuật (Khoa) | Kỹ Thuật( Hon) | Đạo đức ( Thu) | ||||||||
THỨ 3 | SÁNG | 7g – 7g40 | 1 | TV ( Ngô Loan) | TV ( Liễu) | Đạo đức ( Mến) | MT( ôn Toán.Tươi) | Toán ( Thẩm) | TV ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | MT. ÔnTV ( KLoan) | TV ( Ngoan) | Khoa học ( Hùng) | TV ( Út) | Anh Văn ( Ngà) | ||||||
7g40 – 8g20 | 2 | TV ( Ngô Loan) | TV ( Liễu) | TNXH ( Mến) | MT ( Ôn Toán. Tươi) | Toán (Thẩm) | TV ( Nguyệt) | Toán ( Khởi) | MT. ÔnTV ( KLoan) | TV ( Ngoan) | Lịch sử ( Hùng) | Toán ( Út) | Anh Văn ( Ngà) | ||||||||
8g20 – 8g40 | |||||||||||||||||||||
8g40 – 9g20 | 3 | Toán ( Ngô Loan) | Ôn Toán ( Oanh) | Thủ công ( Mến) | MT ( Ôn TV.Tươi) | TV ( Thẩm) | Toán ( Nguyệt) | Anh văn ( Ngân) | MT. ôn Toán (K Loan | Khoa học( Ngoan) | Địa lý ( Hùng | Anh văn ( Ngà) | Tin học ( Xuyên) | ||||||||
9g20 – 10g | 4 | Toán ( Ngô Loan) | Ôn Toán ( Oanh) | Thể dục ( Mến) | MT( TV. Tươi) | TV ( Thẩm) | TNXH ( M. Khoa) | Anh văn ( Ngân) | MT. ôn Toán ( K Loan | Toán ( Ngoan) | TV ( Hùng) | Anh văn ( Ngà) | Tin học ( Xuyên) | ||||||||
CHIỀU | 13g30 – 14g10 | 1 | TV ( Ngô Loan) | Đạo đức ( mến) | TV ( Tr.Loan) | Anh Văn ( Ngân) | Đạo đức ( Phương) | TNXH ( M.Khoa) | Tin học ( Xuyên) | TV ( On) | Thể dục ( Vạn) | Ôn Toán ( Hùng) | Địa lý ( Út) | TV ( Niên) | |||||||
14g10 – 14g50 | 2 | TV ( Ngô Loan) | TNXH ( Mến) | TV ( Tr.Loan) | Anh Văn ( Ngân) | Thủ công (Phương) | Thể dục ( Vạn) | Toán ( Khởi) | Toán (On) | Anh văn ( Ngà) | Tin học ( Xuyên) | Khoa học ( Út) | TV ( Niên) | ||||||||
14g50 – 15g30 | 3 | Ôn TV ( Ngô Loan) | Thủ công ( Mến | Ôn TV ( Tr.Loan) | Thể dục ( Vạn) | TNXH (Phương) | Tin học ( Xuyên) | Toán ( Khởi) | TV ( On) | Anh văn ( Ngà) | Ôn TV (Hùng) | TV ( Út) | Toán ( Niên) | ||||||||
THỨ 4 | SÁNG | 7g – 7g40 | 1 | TV ( Ngô Loan) | MT ( Ôn Toán. Oanh) | Anh văn ( Ngà) | TV ( Tươi) | Âm nhạc ( Phương) | TV ( Nguyệt) | Đạo đức (Khởi) | TNXH (On) | TV ( Ngoan) | MT. Ôn Toán ( Hon) | Toán ( Út) | Toán ( Niên) | ||||||
7g40 – 8g20 | 2 | TV ( Ngô Loan) | MT (Ôn Toán. Oanh) | Anh văn ( Ngà) | TV ( Tươi) | Thể dục ( Phương) | TV ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | TV ( ON) | Toán ( Ngoan) | MT . Ôn Toán ( Hon) | Toán (Út) | TV ( Niên) | ||||||||
8g20 – 8g40 | |||||||||||||||||||||
8g40 – 9g20 | 3 | Anh văn ( Ngà) | MT (ÔnTV. Liễu) | TV. (Tr.Loan) | Toán ( Tươi) | Anh văn ( Ngân) | Toán ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | Âm nhạc ( Phương) | TV ( Ngoan) | MT.Ôn TV ( Hon) | TV ( Út) | Anh văn ( Ngà) | ||||||||
9g20 – 10g | 4 | Anh văn ( Ngà) | MT ( Ôn TV.Liễu) | TV. (Tr.Loan) | Toán ( Tươi) | Anh văn ( Ngân) | Toán( Nguyệt) | Toán ( Khởi) | Thể dục ( Phương) | Toán ( Ngoan) | MT.Ôn TV ( Hon) | TV ( Út) | Anh văn ( Ngà) | ||||||||
CHIỀU | 13g30 – 14g10 | 1 | Đạo đức ( Oanh) | TV ( Liễu) | TV ( Tr.Loan) | Âm nhạc ( Phương) | Toán ( Thẩm) | Ôn Toán ( Nguyệt) | TV ( Khởi) | TV ( On) | Thể dục ( Vạn) | Anh văn ( Ngà) | Toán Út | Khoa học ( Niên) | |||||||
14g10 – 14g50 | 2 | Ô Toán ( Oanh) | TV ( Liễu) | TV (Tr.Loan) | Thủ công ( Mến) | TV ( Thẩm) | TV ( Nguyệt) | TNXH ( Khởi) | TV( On) | Tin học ( Xuyên) | Thể dục ( Vạn) | Khoa học ( Út) | Lịch sử ( Niên) | ||||||||
14g50 – 15g30 | 3 | Ôn TV( Oanh) | Toán ( Liễu) | Toán ( Tr.Loan) | TNXH ( Mến) | TV ( Thẩm) | Âm nhạc ( Phương) | Thể dục ( Vạn) | Toán ( On) | Ôn Toán ( Xuyên) | Anh văn ( Ngà) | Lịch sử ( Út) | Ôn TV ( Niên) | ||||||||
THỨ 5 | SÁNG | 7g – 7g40 | 1 | MT ( Thể dục.Mến) | Thể dục ( Vạn) | Ôn TV ( Tr.Loan) | Toán (Tươi) | TV (Thẩm) | Anh văn ( Ngân) | MT. ÔnTV ( KLoan) | Thể dục ( Phương) | Địa lí (Ngoan) | Khoa học ( Hùng) | Anh văn ( Ngà) | MT( TV. Niên) | ||||||
7g40 – 8g20 | 2 | MT ( Ôn TV.Oanh) | Anh văn ( Ngà) | Ôn TV ( Tr.Loan) | Toán ( Tươi) | Thể dục ( Phương) | Anh văn ( Ngân) | MT. ÔnTV ( KLoan) | Toán ( On) | TV ( Ngoan) | Toán ( Hùng) | Tin học ( Xuyên) | MT( Ôn TV. Niên) | ||||||||
8g20 – 8g40 | |||||||||||||||||||||
8g40 – 9g20 | 3 | MT (Ôn T . Ngô Loan) | Anh văn ( Ngà) | Ôn Toán ( Tr.Loan) | TV ( Tươi) | Anh văn ( Ngân) | Thủ công ( Hon) | MT. ôn Toán (K Loan | Đạo đức ( Phương) | TV ( Ngoan) | TV ( Hùng) | Tin học ( Xuyên) | MT (Ôn Toán.Niên) | ||||||||
9g20 – 10g | 4 | MT ( Ôn T.Ngô Loan) | TV ( Oanh) | Âm nhạc ( Phương) | TV(Tươi) | Anh văn ( Ngân) | Đạo đức ( Hon) | MT. ôn Toán ( K Loan | TV ( On) | Toán (Ngoan) | Ôn TV ( Hùng) | Anh văn ( Ngà) | MT (Ôn Toán.Niên) | ||||||||
CHIỀU | 13g30 – 14g10 | 1 | Rèn chữ ( Oanh) | Toán ( Liễu) | TV ( Tr.Loan) | Ôn Toán ( Tươi) | TV ( Thẩm) | Tin học ( Xuyên) | Anh văn ( Ngân) | Ôn TV( On) | Khoa học ( Ngoan) | Anh văn ( Ngà) | Âm nhạc ( Phương) | Thể dục ( Vạn) | |||||||
14g10 – 14g50 | 2 | Rèn chữ ( Oanh) | TV (Liễu) | TV ( Tr.Loan) | Ôn Toán ( Tươi) | TV ( Thẩm) | Ôn Toán ( Nguyệt) | Anh văn ( Ngân) | Toán ( On) | Lịch sử (Ngoan) | Tin học ( Xuyên) | Thể dục ( Vạn) | Toán ( Niên) | ||||||||
14g50 – 15g30 | 3 | Ôn Toán ( Oanh) | TV ( Liễu) | Toán ( Tr.Loan) | Tin học ( Xuyên) | Toán ( Thẩm) | Ôn TV ( Nguyệt) | Tin học ( Xuyên) | Ôn Toán ( On) | TV ( Ngoan) | Anh văn ( Ngà) | Thể dục ( Vạn) | Kỹ thuật ( Thu) | ||||||||
THỨ 6 | SÁNG | 7g – 7g40 | 1 | TV ( Ngô Loan) | Toán ( Liễu) | MT ( Rèn chữ . Oanh) | TV ( Tuoi) | MT ( Ôn TV K Loan) | MT ( Ôn TV. Hon | TV ( Khởi) | Anh văn ( Ngân) | MT (TNST . Xuyên) | TV ( Hùng) | MT (TV . Út) | TV ( Niên) | ||||||
7g40 – 8g20 | 2 | TV ( Ngô Loan) | TV ( Liễu) | MT ( Rèn chữ .Oanh) | TV ( Tuoi) | MT ( Ôn TV K Loan) | MT ( Ôn TV.Hon) | TV ( Khởi) | Anh văn ( Ngân) | MT ( ATGT.Xuyên) | TV ( Hùng) | MT (TV . Út) | Toán ( Niên) | ||||||||
8g20 – 8g40 | |||||||||||||||||||||
8g40 – 9g20 | 3 | Toán ( NgôLoan) | TV (Liễu) | MT ( Ôn Toán. Oanh) | Toán ( Tươi) | MT ( Ôn Toán K Loan | MT ( Ôn Toán.Hon) | Ôn Toán ( Khởi) | Toán ( On) | MT( ôn Toán. Xuyên) | Toán ( Hùng) | MT (Ôn Toán. Hon) | Khoa học ( Niên) | ||||||||
9g20 – 10g | 4 | Ôn Toán ( NgôLoan) | SHTT ( Liễu) | MT ( Ôn Toán.Oanh) | SHTT (Tươi) | MT ( ÔN Toán K Loan) | MT (SHTT. Nguyệt) | TNXH ( Khởi) | Ôn Toán ( On) | MT ( ÔnTV. Xuyên) | Ôn Toán ( Hùng) | MT (Ôn Toán. Hon) | Địa lý ( Niên) | ||||||||
CHIỀU | 13g30 – 14g10 | 1 | ATGT/ Ôn Toán ( Oanh) | Âm nhạc ( Phương) | ATGT/ Ôn Toán ( Tr.Loan) | Đạo đức ( Mến) | TNST ( Thẩm) | Anh văn ( Ngân) | TNST/ ( Khởi) | TNST ( On) | Anh văn ( Ngà) | Thể dục ( Vạn) | Ôn TV ( Út) | TNST /SHTT ( Nien) | |||||||
14g10 – 14g50 | 2 | TNST ( Ngô Loan) | ATGT (Oanh) | TNST ( Tr.Loan) | TNST ( Mến | ATGT ( Thẩm) | Anh văn ( Ngân) | ATGT/ ôn Toán ( Khởi) | TNXH ( On) | Anh văn ( Ngà) | ATGT/TNST ( Hùng) | ATGT/TNST ( Út) | ATGT ( Niên) | ||||||||
14g50 – 15g30 | 3 | SHTT ( Ngô Loan) | TNST ( Oanh) | SHTT ( Tr.Loan) | Tin học ( Xuyên) | SHTT ( Thẩm) | TNST/ATGT ( Hon) | SHTT ( Khởi) | SHTT ( On) | SHTT ( Ngoan) | SHTT ( Hùng) | SHTT ( Út) | Thể dục ( Vạn) | ||||||||
P/S: 02 tuần trước và sau Tết( Âm lịch) sẽ không dạy chiều thứ Sáu | Khoa : 02 tiết | Khoa: 02 tiết | Thu: 02 tiết | ||||||||||||||||||