Phân công nhiệm vụ tháng 9 năm học 2019-2020
Lượt xem:
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CHO CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC | ||||||||||||||||||||
(NĂM HỌC 2019-2020) | ||||||||||||||||||||
Số TT |
Họ Và Tên | Năm Sinh | Ngày vào Đảng | Ngày tuyển dụng | Trình Độ Chuyên Môn | Trình độ Tin học | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ chính trị | Đã BDCDNN hạng | Lương Hiện Hưởng | Nhiệm Vụ Phân Công | |||||||||
Nam | Nữ | Trình Độ Chuyên Môn | Chuyên ngành đào tạo | Mã số CDNN | Bậc | Hệ Số | TN vượt khung | Nhiệm vụ chính | Công tác kiêm nhiệm | Tổng số giờ (tiết) làm việc | ||||||||||
Công việc | Số giờ (tiết) |
Công việc | Số giờ (tiết) |
|||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | Ngyễn Hoài Thu | 1974 | 01/03/2004 | 01/05/2005 | ĐHSP | Ngữ văn | B | B | TC | V.07.03.07 | 3 | 3 | Hiệu trưởng | 40 | Dạy Đạo đức, Kỹ thuật lớp 5/2 |
2 | 40+2 | |||
2 | Nguyễn Thị Minh Khoa | 1977 | 04/01/2003 | 01/09/1994 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | TC | II | V.07.03.08 | 7 | 4.27 | P. Hiệu trưởng | 40 | Dạy TNXH 3/1; Dạy Đạo đức 4/2;Kỹ thuật 4/2 | 4 | 40+4 | ||
3 | Đào Văn Niên | 1964 | 05/03/2000 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.08 | 10 | 4.89 | Day lớp 5/2 | 22 | Phó CTCĐCS | 1 | 23 | |||||
4 | Dư Nghĩa Hon | 1964 | 20/09/1982 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.07 | 9 | 4.98 | 0.55 | Dạy buổi 2 lớp 3/1, 4/2; 5/1 | 15 | Phụ trách Y tế | 8 | 23 | ||||
5 | Lại Thị Nguyệt | 1970 | ĐHSP | GD Tiểu học | B | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 0.41 | Dạy lớp 3/1 | 20 | Tổ trưởng Khối 2-3 | 3 | 23 | ||||||
6 | Trương Mến Em | 1966 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 0.41 | Dạy buổi 2 lớp 1/1;1/2;1/3;2/1 | 14 | Thủ quỹ | 8 | 22 | |||||
7 | Văn Thanh Hùng | 1973 | 03/05/2007 | THSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 0.20 | Dạy lớp 4/2 | 23 | 23 | ||||||
8 | Nguyễn Thị Liễu | 1975 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 11 | 4.06 | Dạy lớp 1/1 | 20 | Tổ trưởng khối 1 | 3 | 23 | ||||||
9 | Ngô Kim Loan | 1972 | 04/12/2000 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.07 | 5 | 3.66 | Dạy lớp 1/2 | 23 | 23 | |||||||
10 | Trần Thanh Loan | 1970 | 01/02/1995 | ĐHSP | GD Tiểu học | V.07.03.07 | 6 | 3.99 | Dạy lớp 1/3 | 22 | Tổ phó khối 1 | 1 | 23 | |||||||
11 | Trương Kim Loan | 1979 | 02/04/2014 | ĐHSP | GD Tiểu học | B | V.07.03.08 | 7 | 3.96 | Tổng phụ trách Đội | 40 | Dạy buổi 2 lớp 2/2;3/2;3/3 | 12 | 40+12 | ||||||
12 | Trần Văn Ngoan | 1976 | 01/10/2001 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.07 | 6 | 3.99 | Dạy lớp 4/1 | 20 | Tổ trưởng khối 4-5 | 3 | 23 | |||||
13 | Trần Thị Mộng Oanh | 1968 | 06/03/2012 | 01/06/1987 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 0.37 | Dạy buổi 2 lớp 1/1;1/2;1/3 | 22 | 22 | |||||
14 | Nguyễn Văn On | 1966 | 01/01/1984 | ĐHSP | GD Tiểu học | V.07.03.08 | 9 | 4.58 | Dạy lớp 2/2 | 23 | 23 | |||||||||
15 | Nguyễn Thanh Phong | 1973 | 01/12/1994 | THSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 11 | 3.86 | Dạy Mỹ thuật | 12 | Phụ trách phổ cập | 8 | 20 | |||||
16 | Lê Minh Phương | 1968 | 08/09/2012 | 05/04/1990 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | II | V.07.03.08 | 9 | 4.58 | Dạy Âm nhạc | 12 | Phụ trách Thiết bị-thư viện | 8 | 20 | |||
17 | Trương Thị Thẩm | 1974 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | V.07.03.08 | 7 | 3.96 | Dạy lớp 3/3 | 23 | 23 | |||||||||
18 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 1985 | 03/10/2012 | 05/05/2009 | ĐHSP | Tiếng anh | A | B 1 | II | V.07.03.08 | 3 | 2.72 | Day Anh văn lớp 1/1;4/1;4/2; 5/1;5/2 |
20 | Tổ phó khối 4-5 | 1 | 21 | |||
19 | Nguyễn Hồng Khởi | 1976 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | V.07.03.09 | 11 | 3.86 | Dạy lớp 3/2 | 23 | 23 | ||||||||
20 | Bùi Thị Mỹ Ngân | 1989 | 03/06/2016 | 14/03/2013 | ĐHSP | Tiếng anh | A | B 1 | SC | V.07.03.08 | 1 | 1.86 | Dạy Anh văn lớp 2/1; 2/2;3/1; 3/2;3/3 |
20 | Tổ phó khối 2-3 | 1 | 21 | |||
21 | Lê Thanh Vạn | 1974 | 03/05/2007 | 01/10/2001 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | V.07.03.08 | 8 | 4.27 | Dạy Thể dục | 20 | Chủ tịch CĐCS | 3 | 23 | |||||
22 | Trương Văn Út | 1972 | ĐHSP | GD Tiểu học | B | V.07.03.08 | 8 | 4.27 | Dạy lớp 5/1 | 23 | 23 | |||||||||
23 | Nguyễn Hoàng Xuyên | 1987 | 15/03/2014 | ĐHSP | Tin học | A | B | SC | V.07.03.07 | 1 | 2.34 | Dạy tin học lớp 1-5 | 18 | Dạy buổi 2 lớp 4/1;4/2 | 4 | 22 | ||||
24 | Võ Thị Tươi | 1986 | 03/09/2013 | 01/12/2009 | ĐHSP | GD Tiểu học | A | B | SC | V.07.03.08 | 3 | 2.72 | Dạy lớp 2/1 | 23 | 23 | |||||
25 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 1987 | 17/09/2011 | 05/11/2009 | ĐHKT | Kế toán | A | 6.032 | 4 | 2.66 | Kế toán | 40 | Văn thư | 40 | ||||||
26 | Huỳnh Thị Lệ | 1967 | Sơ học | Sơ học | 01,009 | 5 | 1.9 | 40 | 40 | |||||||||||
TT.Vĩnh Thuận, ngày 10 tháng 09 năm 2019 | ||||||||||||||||||||
KT.HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||
Ph.Hiệu trưởng | ||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Minh Khoa | ||||||||||||||||||||